Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 19-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 16:43 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 151.00 | 16,850.00 92.00 | 17,200.00 173.00 |
Đô la Canada | CAD | 0.00 -17,995.00 | 18,161 -55.00 | 18,861 43.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,224 1,614.00 | 24,476 -114.00 | 25,079 1,999.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -2,508.00 | 3,491.00 983.00 | 3,662.00 669.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,476.00 -19.00 | 3,646.00 -45.00 |
Euro | EUR | 26,018 -68.00 | 26,222 65.00 | 27,222 52.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,847 360.84 | 31,127 332.90 | 31,595 -164.89 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,853.13 | 2,796.00 -85.95 | 2,996.00 23.66 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.56 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.76 -3.24 | 313.61 -3.39 |
Yên Nhật | JPY | 195.77 1.10 | 196.95 0.85 | 204.71 2.03 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.56 | 5.63 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.45 18.45 | 18.43 0.71 | 20.28 20.28 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,330 | 78,287 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.78 0.12 | 2.23 0.10 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,051.00 | 1,093.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,112.35 | 5,306.00 5,306.00 | 5,776.00 182.66 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,610.00 -42.26 | 2,764.00 1.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,072.00 50.00 | 16,478.00 46.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 466.00 18.00 | 485.00 7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 319.29 29.29 | 355.79 -15.21 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.43 | 6,291.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,181.38 -413.62 | 0.00 -2,670.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,462.00 -111.00 | 16,623.00 -50.00 | 17,145.00 -16.00 |
Bạc Thái | THB | 602.18 -57.82 | 669.09 6.09 | 694.23 -7.77 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -738.41 | 797.00 797.00 | 894.00 58.17 |
Đô la Mỹ | USD | 22,670 -440.00 | 22,670 -440.00 | 22,850 -410.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,712,000 | 5,700,000 | 5,768,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,338.00 | 1,391.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.